rút ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rút ruột+
- Draw from the centre
- Rút ruột một cuộn len
To draw a yarn of wool from the centre of the ball
- Rút ruột một cuộn len
- Overexert oneself
- Rút ruột ra mà làm
To overexert oneself in doing something
- Rút ruột ra mà làm
- Worm, squeeze money out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rút ruột"
Lượt xem: 673